- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4052 H 100 Gi
Nhan đề: Giáo trình Giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang
DDC
| 658.4052 |
Tác giả CN
| Hà Nam Khánh Giao |
Nhan đề
| Giáo trình Giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010, 2014 |
Mô tả vật lý
| 376 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm:
- Phần I: Tổng quan giao tiếp trong kinh doanh
- Phần II: Các kỹ năng giao tiếp kinh doanh
- Phần III: Các ứng dụng giao tiếp kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp trong tổ chức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Trúc Ly |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000019880-2 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(8): 3000020799-805, 3000038185 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23408 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F96A04E7-C30B-4A61-9A46-019CDC553417 |
---|
005 | 201707181517 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170718151730|bvanpth|c20130604163529|dvanpth|y20101214|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a658.4052|bH 100 Gi |
---|
100 | |aHà Nam Khánh Giao |
---|
245 | |aGiáo trình Giao tiếp kinh doanh / |cHà Nam Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2010, 2014 |
---|
300 | |a376 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung gồm:
- Phần I: Tổng quan giao tiếp trong kinh doanh
- Phần II: Các kỹ năng giao tiếp kinh doanh
- Phần III: Các ứng dụng giao tiếp kinh doanh |
---|
650 | |aGiao tiếp kinh doanh |
---|
650 | |aGiao tiếp trong tổ chức |
---|
700 | |aNguyễn Thị Quỳnh Giang |
---|
700 | |aPhạm Thị Trúc Ly |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019880-2 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(8): 3000020799-805, 3000038185 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giao tiep kinh doanh_ha ham khanh giao_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a11|b74|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038185
|
Kho mượn
|
658.4052 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000020805
|
Kho mượn
|
658.4052 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000020804
|
Kho mượn
|
658.4052 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000020803
|
Kho mượn
|
658.4052 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000020802
|
Kho mượn
|
658.4052 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000020801
|
Kho mượn
|
658.4052 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000020800
|
Kho mượn
|
658.4052 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000020799
|
Kho mượn
|
658.4052 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000019882
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4052 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000019881
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4052 H 100 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|