- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519 B 510 Tr
Nhan đề: Toán kinh tế / Bùi Minh Trí
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4725 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7D4A6DBC-4AF6-40E8-B7AD-FCF80F4BCBFD |
---|
005 | 201709181102 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918110223|bvinhpq|c20120323|dtrangadmin|y20111103|zluuyen |
---|
082 | |a519|bB 510 Tr |
---|
100 | |aBùi Minh Trí |
---|
245 | |aToán kinh tế / |cBùi Minh Trí |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a271tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aToán kinh tế |
---|
690 | |aToán tài chính |
---|
690 | |aKinh tế vi mô |
---|
690 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aToán kinh tế 1 |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021350-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025511-22 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/toan kinh te_ bui minh tri_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b41|c1|d26 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025522
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025521
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025520
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025519
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025518
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025517
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025516
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025515
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025514
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025513
|
Kho mượn
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|