- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 711 Ph 104 M
Nhan đề: Quản lý hạ tầng kỹ thuật / Phạm Trọng Mạnh
DDC
| 711 |
Tác giả CN
| Phạm Trọng Mạnh |
Nhan đề
| Quản lý hạ tầng kỹ thuật / Phạm Trọng Mạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hả Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị-Quy hoạch |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị-Quản lý |
Môn học
| Quy hoạch đô thị |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026044-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036331-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29041 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30D103A9-7FC3-40FB-8191-8F4348B0F3FA |
---|
005 | 201403261547 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140326154525|bvanpth|c20140326154350|dvanpth|y20131118092621|znguyenloi |
---|
082 | |a711|bPh 104 M |
---|
100 | |aPhạm Trọng Mạnh |
---|
245 | |aQuản lý hạ tầng kỹ thuật / |cPhạm Trọng Mạnh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHả Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a212 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐô thị|xQuy hoạch |
---|
650 | |aĐô thị|xQuản lý |
---|
690 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026044-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036331-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/quanlyhatangkythuat_phamtrongmanh/0quanlyhatangkythuat_phamtrongmanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036332
|
Kho mượn
|
711 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036331
|
Kho mượn
|
711 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026046
|
Kho đọc Sinh viên
|
711 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026045
|
Kho đọc Sinh viên
|
711 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026044
|
Kho đọc Sinh viên
|
711 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|