- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.26 Ph 104 M
Nhan đề: Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng / Phạm Trọng Mạnh
DDC
| 690.26 |
Tác giả CN
| Phạm Trọng Mạnh |
Nhan đề
| Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng / Phạm Trọng Mạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 201 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách:<br>- Lựa chọn đất đai xây dựng.<br>- Quy hoạch chiều cao nền khu đất xây dựng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Kỹ thuật |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021885-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027260-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24266 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 21B5F653-E9E1-4829-83D8-A36A909913A7 |
---|
005 | 201605311553 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160531155343|bngavt|c20120227|dvanpth|y20111216|zluuyen |
---|
082 | |a690.26|bPh 104 M |
---|
100 | |aPhạm Trọng Mạnh |
---|
245 | |aChuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng / |cPhạm Trọng Mạnh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a201 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aNội dung sách:<br>- Lựa chọn đất đai xây dựng.<br>- Quy hoạch chiều cao nền khu đất xây dựng. |
---|
650 | |aXây dựng - Kỹ thuật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021885-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027260-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/chuanbikythuatkhudatxaydung_phamtrongmanh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027266
|
Kho mượn
|
690.26 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027265
|
Kho mượn
|
690.26 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027264
|
Kho mượn
|
690.26 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027263
|
Kho mượn
|
690.26 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027262
|
Kho mượn
|
690.26 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027261
|
Kho mượn
|
690.26 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027260
|
Kho mượn
|
690.26 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021887
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.26 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021886
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.26 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021885
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.26 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|