- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kỹ năng quản trị / Ngô Kim Thanh, Nguyễn Thị Hoài Dung đồng chủ biên và những người khác
DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ năng quản trị / Ngô Kim Thanh, Nguyễn Thị Hoài Dung đồng chủ biên và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu tarng tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị chiến lược |
Môn học
| Quản trị chiến lược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hoài Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thạch Liên |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Kim Thanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025630-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035902-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29798 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 06482D3B-0918-45B1-8E28-6B0A02174855 |
---|
005 | 201403031505 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140303150600|bvanpth|c20140303102337|dnguyenloi|y20140107080939|znguyenloi |
---|
082 | |a658.4|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ năng quản trị / |cNgô Kim Thanh, Nguyễn Thị Hoài Dung đồng chủ biên và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a519 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu tarng tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
---|
650 | |aQuản trị chiến lược |
---|
690 | |aQuản trị chiến lược |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hoài Dung |
---|
700 | |aTrần Thạch Liên |
---|
700 | |aNgô Kim Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025630-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035902-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhkynangquantri_ngokimthanh/0giaotrinhkynangquantri_ngokimthanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b19|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035903
|
Kho mượn
|
658.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000035902
|
Kho mượn
|
658.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025632
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025631
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025630
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|