• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 616.079 Đ 450 L
    Nhan đề: Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên

DDC 616.079
Tác giả CN Đỗ Ngọc Liên
Nhan đề Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. ĐHQG HN, 2004
Thông tin xuất bản Hà Nội :
Mô tả vật lý 340 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Miễn dịch học
Môn học Công nghệ sinh học vi sinh vật
Môn học Miễn dịch học phân tử
Môn học Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000017209-11
Địa chỉ Kho mượn(6): 3000012878-83
000 00000nam a2200000 4500
00120733
00211
004EF2B416D-7831-416E-A7E8-82BDD4A456D7
005201604290952
008130110s2004 vm| vie
0091 0
039|a20160429095223|boanhntk|c20140612100950|dvanpth|y20071221|zoanhntk
082 |a616.079|bĐ 450 L
100 |aĐỗ Ngọc Liên
245 |aMiễn dịch học cơ sở / |cĐỗ Ngọc Liên
250 |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
260 |aHà Nội : |bNxb. ĐHQG HN, |c2004
260|aHà Nội :
300 |a340 tr. ; |c24 cm
650 |aMiễn dịch học
690|aCông nghệ sinh học vi sinh vật
690|aMiễn dịch học phân tử
690|aMiễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017209-11
852|bKho mượn|j(6): 3000012878-83
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/mien dich hoc cs_do ngoc lien_001smallthumb.jpg
890|a9|b359|c1|d62
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000012883 Kho mượn 616.079 Đ 450 L Sách Tiếng Việt 9
2 3000012882 Kho mượn 616.079 Đ 450 L Sách Tiếng Việt 8
3 3000012881 Kho mượn 616.079 Đ 450 L Sách Tiếng Việt 7
4 3000012880 Kho mượn 616.079 Đ 450 L Sách Tiếng Việt 6
5 3000012879 Kho mượn 616.079 Đ 450 L Sách Tiếng Việt 5
6 3000012878 Kho mượn 616.079 Đ 450 L Sách Tiếng Việt 4
7 1000017211 Kho đọc Sinh viên 616.079 Đ 450 L Sách Tiếng Việt 3
8 1000017210 Kho đọc Sinh viên 616.079 Đ 450 L Sách Tiếng Việt 2
9 1000017209 Kho đọc Sinh viên 616.079 Đ 450 L Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét