- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 616.079 Đ 450 L
Nhan đề: Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20733 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EF2B416D-7831-416E-A7E8-82BDD4A456D7 |
---|
005 | 201604290952 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429095223|boanhntk|c20140612100950|dvanpth|y20071221|zoanhntk |
---|
082 | |a616.079|bĐ 450 L |
---|
100 | |aĐỗ Ngọc Liên |
---|
245 | |aMiễn dịch học cơ sở / |cĐỗ Ngọc Liên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. ĐHQG HN, |c2004 |
---|
260 | |aHà Nội : |
---|
300 | |a340 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMiễn dịch học |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học vi sinh vật |
---|
690 | |aMiễn dịch học phân tử |
---|
690 | |aMiễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017209-11 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000012878-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/mien dich hoc cs_do ngoc lien_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a9|b359|c1|d62 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012883
|
Kho mượn
|
616.079 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000012882
|
Kho mượn
|
616.079 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000012881
|
Kho mượn
|
616.079 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000012880
|
Kho mượn
|
616.079 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000012879
|
Kho mượn
|
616.079 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000012878
|
Kho mượn
|
616.079 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000017211
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.079 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000017210
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.079 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000017209
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.079 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|