- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 572 Ph 104 Ch
Nhan đề: Hóa sinh học : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng
DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Trân Châu |
Nhan đề
| Hóa sinh học : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1992 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ; 27 cm |
Tùng thư
| Sách Đại học Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa sinh |
Môn học
| Hóa sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Áng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012013-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000005961, 3000005963-4, 3000006659-60, 3000009452 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14016 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E3073E60-6935-46D8-893B-AFCFACC0F313 |
---|
005 | 201406301032 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140630103214|bvanpth|c20090615|dluuyen|y20040524|zoanhntk |
---|
082 | |a572|bPh 104 Ch |
---|
100 | |aPhạm Thị Trân Châu |
---|
245 | |aHóa sinh học : |bĐã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / |cPhạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1992 |
---|
300 | |a252 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aSách Đại học Sư phạm |
---|
650 | |aHóa sinh |
---|
690 | |aHóa sinh học |
---|
700 | |aTrần Thị Áng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012013-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000005961, 3000005963-4, 3000006659-60, 3000009452 |
---|
890 | |a9|b580|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000009452
|
Kho mượn
|
572 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000005964
|
Kho mượn
|
572 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000006660
|
Kho mượn
|
572 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000006659
|
Kho mượn
|
572 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000012014
|
Kho đọc Sinh viên
|
572 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
1000012013
|
Kho đọc Sinh viên
|
572 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
1000012015
|
Kho đọc Sinh viên
|
572 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000005961
|
Kho mượn
|
572 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000005963
|
Kho mượn
|
572 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|