• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.8028 T 454 M
    Nhan đề: Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh

DDC 621.8028
Tác giả CN Tôn Thất Minh
Nhan đề Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2010
Mô tả vật lý 192 tr. : minh họa ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Máy định lượng
Thuật ngữ chủ đề Máy vận chuyển
Thuật ngữ chủ đề Thiết bị định lượng
Thuật ngữ chủ đề Thiết bị vận chuyển
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019438-40
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000019429-35
000 00000nam a2200000 4500
00123476
00211
0046E27D9C0-A6E5-45D6-9F90-98046CC0812F
005201801240904
008130110s2010 vm| vie
0091 0
039|a20180124090431|bvinhpq|c20110105|dvanpth|y20101227|zngavt
082 |a621.8028|bT 454 M
100 |aTôn Thất Minh
245 |aGiáo trình máy và thiết bị vận chuyển và định lượng / |cTôn Thất Minh
260 |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2010
300 |a192 tr. : |bminh họa ; |c24 cm
650 |aMáy định lượng
650 |aMáy vận chuyển
650 |aThiết bị định lượng
650 |aThiết bị vận chuyển
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019438-40
852|bKho mượn|j(7): 3000019429-35
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/gtmayvathietbivanchuyendinhluong_tonthatminh/pagethumbimage.jpg
890|a10|b19|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000019435 Kho mượn 621.8028 T 454 M Sách Tiếng Việt 10
2 3000019434 Kho mượn 621.8028 T 454 M Sách Tiếng Việt 9
3 3000019433 Kho mượn 621.8028 T 454 M Sách Tiếng Việt 8
4 3000019432 Kho mượn 621.8028 T 454 M Sách Tiếng Việt 7
5 3000019431 Kho mượn 621.8028 T 454 M Sách Tiếng Việt 6
6 3000019430 Kho mượn 621.8028 T 454 M Sách Tiếng Việt 5
7 3000019429 Kho mượn 621.8028 T 454 M Sách Tiếng Việt 4
8 1000019440 Kho đọc Sinh viên 621.8028 T 454 M Sách Tiếng Việt 3
9 1000019439 Kho đọc Sinh viên 621.8028 T 454 M Sách Tiếng Việt 2
10 1000019438 Kho đọc Sinh viên 621.8028 T 454 M Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét