- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 667.028 Ng 527 L
Nhan đề: Công nghệ mạ đặc biệt / Nguyễn Văn Lộc
DDC
| 667.028 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Lộc |
Nhan đề
| Công nghệ mạ đặc biệt / Nguyễn Văn Lộc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa, 2012 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạ-Công nghệ |
Môn học
| Thực tập Cơ khí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023601-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031874-80 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25026 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8F4FC2C0-EC49-47B5-8800-835291DDAADE |
---|
005 | 201410161102 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141016110253|bvanpth|c20130610164930|dvanpth|y20130329092054|znguyenloi |
---|
082 | |a667.028|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Văn Lộc |
---|
245 | |aCông nghệ mạ đặc biệt / |cNguyễn Văn Lộc |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa, |c2012 |
---|
300 | |a146 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm |
---|
650 | |aMạ|xCông nghệ |
---|
690 | |aThực tập Cơ khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023601-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031874-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe ma dac biet_nguyen van loc/0 cong nghe ma dac biet_nguyen van loc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031880
|
Kho mượn
|
667.028 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031879
|
Kho mượn
|
667.028 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031878
|
Kho mượn
|
667.028 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031877
|
Kho mượn
|
667.028 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031876
|
Kho mượn
|
667.028 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031875
|
Kho mượn
|
667.028 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031874
|
Kho mượn
|
667.028 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023603
|
Kho đọc Sinh viên
|
667.028 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023602
|
Kho đọc Sinh viên
|
667.028 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023601
|
Kho đọc Sinh viên
|
667.028 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|