- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.105 Ng 527 L
Nhan đề: Bài tập Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Nhật Lệ
DDC
| 620.105 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nhật Lệ |
Nhan đề
| Bài tập Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Nhật Lệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa, 2009 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách:
- Cơ sở lý thuyết.
- Thí dụ và bài tập.
- Hướng dẫn giải bài tập.
- Hướng dẫn sử dụng phần mềm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học kỹ thuật |
Môn học
| Cơ học kỹ thuật |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021385-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025620-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4565 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 13536DA3-4F4D-4500-8D82-A925C82DC279 |
---|
005 | 201604290850 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429085018|bvanpth|c20130913085629|dvanpth|y20111103|zluuyen |
---|
082 | |a620.105|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Nhật Lệ |
---|
245 | |aBài tập Cơ học kỹ thuật / |cNguyễn Nhật Lệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2009 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aNội dung sách:
- Cơ sở lý thuyết.
- Thí dụ và bài tập.
- Hướng dẫn giải bài tập.
- Hướng dẫn sử dụng phần mềm. |
---|
650 | |aCơ học kỹ thuật |
---|
690 | |aCơ học kỹ thuật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021385-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025620-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/bt co hoc ky thuat_nguyen nhat le_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b29|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025631
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025630
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025629
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025628
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025627
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025626
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025625
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025624
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025623
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025622
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|