- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.0285 M 450
Nhan đề: Mô phỏng số quá trình biến dạng / Nguyễn Đắc Trung và những người khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17089 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1C19149E-E6DC-405C-B20C-E756736A64BB |
---|
005 | 201709121521 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912152154|bnguyenloi|c20160523105027|dngavt|y20050511|zhoannq |
---|
082 | |a671.0285|bM 450 |
---|
245 | |aMô phỏng số quá trình biến dạng / |cNguyễn Đắc Trung và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a189 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGia công kim loại |
---|
650 | |aBiến dạng dẻo (Vật lý) - Lý thuyết |
---|
690 | |aKỹ thuật biến dạng tạo hình |
---|
700 | |aLê Thái Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Đắc Trung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022693-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029864-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/mophongsoquatrinhbiendang_nguyendactrung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029870
|
Kho mượn
|
671.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029869
|
Kho mượn
|
671.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029868
|
Kho mượn
|
671.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029867
|
Kho mượn
|
671.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029866
|
Kho mượn
|
671.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029865
|
Kho mượn
|
671.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029864
|
Kho mượn
|
671.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022695
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022694
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022693
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|