- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.0028 L 250 Th
Nhan đề: Máy và thiết bị sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc Thụy
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4589 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ED7EF6DA-7104-4388-B776-ACC37DA06944 |
---|
005 | 201605111628 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160511162825|bvanpth|c20140508074909|doanhntk|y20111107|zluuyen |
---|
082 | |a664.0028|bL 250 Th |
---|
100 | |aLê Ngọc Thụy |
---|
245 | |aMáy và thiết bị sản xuất thực phẩm / |cLê Ngọc Thụy |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2009 |
---|
300 | |a209 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm - Thiết bị |
---|
690 | |aCác quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm |
---|
690 | |aThiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021359-61 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000025555-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/may va thiet bi sx thuc pham_lengocthuythumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b251|c1|d98 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025556
|
Kho mượn
|
664.0028 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000025555
|
Kho mượn
|
664.0028 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000021361
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0028 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000021360
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0028 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000021359
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0028 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|