- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 Ng 527 Ch
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá Lăng Nha, cá Lăng Vàng / Nguyễn Chung
DDC
| 639.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Chung |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá Lăng Nha, cá Lăng Vàng / Nguyễn Chung |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2008 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá Lăng - Kỹ thuật nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá Lăng - Kỹ thuật sản xuất giống |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019986-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021167-73 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23445 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 663341DA-1B22-4834-868C-CA529119C0B8 |
---|
005 | 201509231355 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150923135601|bngavt|c20110727|dvanpth|y20101223|zoanhntk |
---|
082 | |a639.31|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Chung |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá Lăng Nha, cá Lăng Vàng / |cNguyễn Chung |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2008 |
---|
300 | |a95 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aCá Lăng - Kỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aCá Lăng - Kỹ thuật sản xuất giống |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019986-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021167-73 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ktsxgiongvanuoicalangnha_nguyenchung/0page_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c1|d32 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021173
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021172
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021171
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021170
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021169
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021168
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021167
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019988
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019987
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019986
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|