DDC
| 343.59707 |
Tác giả TT
| Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về khoa học - công nghệ / Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1993 |
Mô tả vật lý
| 1133 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học và Công nghệ - Chính sách |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000005906 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000003515, 3000008001 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12031 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CC46ABAA-06A7-4AD7-96C2-69FCAB0F2E79 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20041011|bvanpth|y20031211|zhoannq |
---|
082 | |a343.59707|bC 455 |
---|
110 | |aCộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về khoa học - công nghệ / |cCộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1993 |
---|
300 | |a1133 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKhoa học và Công nghệ - Chính sách |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000005906 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000003515, 3000008001 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008001
|
Kho mượn
|
343.59707 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000003515
|
Kho mượn
|
343.59707 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000005906
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59707 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào