- Vie Ref. Books
- CallNumber: 621.381 Ng 527 A
Label: Kỹ thuật xung / Nguyễn Như Anh
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Anh |
Nhan đề
| Kỹ thuật xung / Nguyễn Như Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản từ đơn giản đến phức tạp các mạch cơ bản, các phương pháp phân tích và thiết kế các mạch biến đổi và tạo xung... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật xung |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử |
Môn học
| Điện tử số |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020481-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022755-66 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4198 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7EEBCFDC-738D-4BFE-A67D-B743F63D5C7B |
---|
005 | 201605031622 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160503162346|bvanpth|c20111014|doanhntk|y20111007|zngavt |
---|
082 | |a621.381|bNg 527 A |
---|
100 | |aNguyễn Như Anh |
---|
245 | |aKỹ thuật xung / |cNguyễn Như Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a217 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản từ đơn giản đến phức tạp các mạch cơ bản, các phương pháp phân tích và thiết kế các mạch biến đổi và tạo xung... |
---|
650 | |aKỹ thuật xung |
---|
650 | |aĐiện tử |
---|
690 | |aĐiện tử số |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020481-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022755-66 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat xung _ nguyen nhu anh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b8|c1|d4 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000022766
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022765
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022764
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022763
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022762
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022761
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022760
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022759
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022758
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022757
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|