- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.068 Gi 104
Nhan đề: Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng. Phần Xây dựng / Bùi Mạnh Hùng và nhóm tác giả
DDC
| 690.068 |
Nhan đề
| Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng. Phần Xây dựng / Bùi Mạnh Hùng và nhóm tác giả |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 560 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Thi công |
Môn học
| Tổ chức thi công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Kế |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Tuấn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020210-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000021761-2, 3000023498-507 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23788 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 89A41450-53B0-4E55-880C-E6802FB6ECB2 |
---|
005 | 201303070847 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131202100516|bnguyenloi|c20131118082834|dnguyenloi|y20111011|zluuyen |
---|
082 | |a690.068|bGi 104 |
---|
245 | |aGiám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng. Phần Xây dựng / |cBùi Mạnh Hùng và nhóm tác giả |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a560 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Quản lý |
---|
650 | |aXây dựng - Thi công |
---|
690 | |aTổ chức thi công |
---|
700 | |aNguyễn Bá Kế |
---|
700 | |aBùi Mạnh Hùng |
---|
700 | |aLê Thanh Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020210-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021761-2, 3000023498-507 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/giam sat thi cong va nghiem thu cong trinh xd_ bui manh hung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b10|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023507
|
Kho mượn
|
690.068 Gi 104
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023506
|
Kho mượn
|
690.068 Gi 104
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023505
|
Kho mượn
|
690.068 Gi 104
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023504
|
Kho mượn
|
690.068 Gi 104
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023503
|
Kho mượn
|
690.068 Gi 104
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023502
|
Kho mượn
|
690.068 Gi 104
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023501
|
Kho mượn
|
690.068 Gi 104
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023500
|
Kho mượn
|
690.068 Gi 104
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023499
|
Kho mượn
|
690.068 Gi 104
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023498
|
Kho mượn
|
690.068 Gi 104
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|