- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 692 B 510 H
Nhan đề: Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai
DDC
| 692 |
Tác giả CN
| Bùi Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế xây dựng |
Môn học
| Kinh tế xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tuyết Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020138-40 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021558-64 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23777 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CDB752A2-1897-438B-A997-C45E61078A64 |
---|
005 | 201603091529 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160309152940|bluuyen|c20131030085647|doanhntk|y20111010|zluuyen |
---|
082 | |a692|bB 510 H |
---|
100 | |aBùi Mạnh Hùng |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế xây dựng / |cBùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a249 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKinh tế xây dựng |
---|
690 | |aKinh tế xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Tuyết Dung |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020138-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000021558-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/giaotrinhkinhtexaydung_buimanhhung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021564
|
Kho mượn
|
692 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000021563
|
Kho mượn
|
692 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000021562
|
Kho mượn
|
692 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000021561
|
Kho mượn
|
692 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000021560
|
Kho mượn
|
692 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000021559
|
Kho mượn
|
692 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000021558
|
Kho mượn
|
692 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020140
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020139
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020138
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|