- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 692.5 B 450 x
Nhan đề: Định mức vật tư trong xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1748/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng
DDC
| 692.5 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Định mức vật tư trong xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1748/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Định mức |
Môn học
| Kinh tế xây dựng |
Môn học
| Vật liệu xây dựng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021929-31 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027394-400 |
|
000
| 00000nfm a2200000 4500 |
---|
001 | 24245 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 671D7F6F-6BCC-4A0C-80A2-FC7B33722006 |
---|
005 | 201305071508 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130507150829|bvanpth|c20130507150758|dvanpth|y20111208|zluuyen |
---|
082 | |a692.5|bB 450 x |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức vật tư trong xây dựng : |bCông bố kèm theo văn bản số 1748/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng / |cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Định mức |
---|
690 | |aKinh tế xây dựng |
---|
690 | |aVật liệu xây dựng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021929-31 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027394-400 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/dinh muc vat tu trong xay dung_bo xay dung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027400
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027399
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027398
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027397
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027396
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027395
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027394
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021931
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021930
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021929
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|