|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11898 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 22BDD23C-857D-44DB-91B8-CF9FC439D215 |
---|
005 | 201709131405 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913140557|bnguyenloi|c20170310105926|doanhntk|y20031127|zhoannq |
---|
082 | |a692.5|bB 450 x |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng cơ bản : |bBan hành kèm theo quyết định số 56 BXD/VKT ngày 30 tháng 3 năm 1994 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / |cBộ Xây Dựng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c1994 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Dự toán |
---|
690 | |aTin học ứng dụng trong xây dựng 1 |
---|
690 | |aTin học ứng dụng trong xây dựng 2 |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000006965, 1000013925 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000002854 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013925
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000002854
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000006965
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào