DDC
| 339 |
Nhan đề
| Giáo khoa bài tập và bài giải Kinh tế vĩ mô / Michel Herland; Trần Văn Hùng dịch |
Nhan đề khác
| Auto - manuel de Macroéconomie |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1994 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Michel Herland |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Hùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000007256-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000003084-8, 3000007292 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11633 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 14DBFEBA-C4A6-498C-BA50-0F4AE4362671 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040903|bvanpth|y20031114|zvanpth |
---|
082 | |a339|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo khoa bài tập và bài giải Kinh tế vĩ mô / |cMichel Herland; Trần Văn Hùng dịch |
---|
246 | |aAuto - manuel de Macroéconomie |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1994 |
---|
300 | |a342 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô - Bài tập |
---|
700 | |aMichel Herland |
---|
700 | |aTrần Văn Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007256-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000003084-8, 3000007292 |
---|
890 | |a9|b301|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007292
|
Kho mượn
|
339 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000003084
|
Kho mượn
|
339 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Mất đã đền
|
|
|
3
|
3000003085
|
Kho mượn
|
339 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000003086
|
Kho mượn
|
339 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000003087
|
Kho mượn
|
339 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000003088
|
Kho mượn
|
339 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
1000007256
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000007258
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
1000007257
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào