- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 337 Đ 450 B
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế quốc tế : Dùng cho các trường ĐH, CĐ khối kinh tế / Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng
DDC
| 337 |
Tác giả CN
| Đỗ Đức Bình |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế quốc tế : Dùng cho các trường ĐH, CĐ khối kinh tế / Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : GDVN, 2010 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế quốc tế |
Môn học
| Tài chính quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thúy Hồng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024171-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032971-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27672 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5044F366-987F-40BF-A0B5-011098A3DCD6 |
---|
005 | 201309181029 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130918102923|bnguyenloi|c20130910092539|dvanpth|y20130814101954|zoanhntk |
---|
082 | |a337|bĐ 450 B |
---|
100 | |aĐỗ Đức Bình |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế quốc tế : |bDùng cho các trường ĐH, CĐ khối kinh tế / |cĐỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGDVN, |c2010 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế quốc tế |
---|
690 | |aTài chính quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thúy Hồng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024171-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032971-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhkinhtequocte_doducbinh/0giaotrinhkinhtequocte_doducbinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032977
|
Kho mượn
|
337 Đ 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032976
|
Kho mượn
|
337 Đ 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032975
|
Kho mượn
|
337 Đ 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032974
|
Kho mượn
|
337 Đ 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032973
|
Kho mượn
|
337 Đ 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032972
|
Kho mượn
|
337 Đ 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032971
|
Kho mượn
|
337 Đ 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024173
|
Kho đọc Sinh viên
|
337 Đ 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024172
|
Kho đọc Sinh viên
|
337 Đ 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024171
|
Kho đọc Sinh viên
|
337 Đ 450 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|