- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.74 Ng 527 Th
Nhan đề: Giáo trình Phát hiện tri thức và khai phá dữ liệu / Nguyễn Đức Thuần
DDC
| 005.74 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Thuần |
Nhan đề
| Giáo trình Phát hiện tri thức và khai phá dữ liệu / Nguyễn Đức Thuần |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Nhập môn phát hiện tri thức và khai phá dữ liệu |
Tóm tắt
| Phát hiện tri thức và khai phá dữ liệu (KDD) là 1 lĩnh vực liên ngành, kết hợp giữa cơ sở dữ liệu, thống kê, học máy và các lĩnh vực liên quan nhằm rút trích thông tin, tri thức có giá trị trong các khối dữ liệu lớn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dữ liệu-Khai thác |
Môn học
| Khai phá dữ liệu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023925-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000032398-9, 3000034233-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27446 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 317221AF-86CC-4E38-8452-A69F3D5C65D7 |
---|
005 | 201310280924 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131028092436|bvanpth|c20131008142051|doanhntk|y20130723094529|zvanpth |
---|
082 | |a005.74|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Đức Thuần |
---|
245 | |aGiáo trình Phát hiện tri thức và khai phá dữ liệu / |cNguyễn Đức Thuần |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a191 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Nhập môn phát hiện tri thức và khai phá dữ liệu |
---|
520 | |aPhát hiện tri thức và khai phá dữ liệu (KDD) là 1 lĩnh vực liên ngành, kết hợp giữa cơ sở dữ liệu, thống kê, học máy và các lĩnh vực liên quan nhằm rút trích thông tin, tri thức có giá trị trong các khối dữ liệu lớn. |
---|
650 | |aDữ liệu|xKhai thác |
---|
690 | |aKhai phá dữ liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023925-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000032398-9, 3000034233-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/nhapmonphattrientrithucvakhaiphadulieu_nguyenducthuan/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b10|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034241
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000034240
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000034239
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000034238
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000034237
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000034236
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000034235
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000034234
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000034233
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000032399
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|