• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 690.028 V 500 Kh
    Nhan đề: Máy xây dựng / Vũ Minh Khương (chủ biên), Nguyễn Đăng Cường

DDC 690.028
Tác giả CN Vũ Minh Khương
Nhan đề Máy xây dựng / Vũ Minh Khương (chủ biên), Nguyễn Đăng Cường
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2010
Mô tả vật lý 263tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Máy xây dựng
Môn học Máy xây dựng
Môn học Máy xây dựng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Đăng Cường
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020105-7
Địa chỉ Kho mượn(8): 3000021495-501, 3000032426
000 00000nam a2200000 4500
00123762
00211
004AE1F2055-DCA6-4821-B656-A7BC6C6DD732
005201709131448
008130110s20102001vm| vie
0091 0
039|a20170913144809|bnguyenloi|c20130725154739|dvanpth|y20111010|zluuyen
082 |a690.028|bV 500 Kh
100 |aVũ Minh Khương
245 |aMáy xây dựng / |cVũ Minh Khương (chủ biên), Nguyễn Đăng Cường
250 |aTái bản
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010
300 |a263tr. ; |c27 cm
650 |aMáy xây dựng
690 |aMáy xây dựng
690|aMáy xây dựng
700 |aNguyễn Đăng Cường
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020105-7
852|bKho mượn|j(8): 3000021495-501, 3000032426
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/may xay dung_ vu minh khuong_001thumbimage.jpg
890|a11|b16|c1|d25
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000032426 Kho mượn 690.028 V 500 Kh Sách Tiếng Việt 11
2 3000021501 Kho mượn 690.028 V 500 Kh Sách Tiếng Việt 10
3 3000021500 Kho mượn 690.028 V 500 Kh Sách Tiếng Việt 9
4 3000021499 Kho mượn 690.028 V 500 Kh Sách Tiếng Việt 8
5 3000021498 Kho mượn 690.028 V 500 Kh Sách Tiếng Việt 7
6 3000021497 Kho mượn 690.028 V 500 Kh Sách Tiếng Việt 6
7 3000021496 Kho mượn 690.028 V 500 Kh Sách Tiếng Việt 5
8 3000021495 Kho mượn 690.028 V 500 Kh Sách Tiếng Việt 4
9 1000020107 Kho đọc Sinh viên 690.028 V 500 Kh Sách Tiếng Việt 3
10 1000020105 Kho đọc Sinh viên 690.028 V 500 Kh Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét