- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.345 M 103 Kh
Nhan đề: Giáo trình hóa keo : Hóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt / Mai Hữu Khiêm
DDC
| 541.345 |
Tác giả CN
| Mai Hữu Khiêm |
Nhan đề
| Giáo trình hóa keo : Hóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt / Mai Hữu Khiêm |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Bách khoa TP. HCM, 2000 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa keo |
Môn học
| Hóa lý - Hóa keo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000009187-8, 1000009544, 1000009774 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000005014-6, 3000005355 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002755 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3680 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 051928FB-F633-4E5C-AC19-2D7B02037906 |
---|
005 | 201307171647 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vi| |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130717164736|bvanpth|c20130325083323|dvanpth|y20040407|zhoannq |
---|
082 | |a541.345|bM 103 Kh |
---|
100 | |aMai Hữu Khiêm |
---|
245 | |aGiáo trình hóa keo : |bHóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt / |cMai Hữu Khiêm |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Bách khoa TP. HCM, |c2000 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHóa keo |
---|
690 | |aHóa lý - Hóa keo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009187-8, 1000009544, 1000009774 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000005014-6, 3000005355 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002755 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/giao trinh hoa keo _mai huu khiem_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a9|b524|c1|d24 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005355
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
2000002755
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
1000009774
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000005016
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000005015
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000005014
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000009544
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000009188
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000009187
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|