- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.345 M 103 Kh
Nhan đề: Hóa keo : Hóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt / Mai Hữu Khiêm
DDC
| 541.345 |
Tác giả CN
| Mai Hữu Khiêm |
Nhan đề
| Hóa keo : Hóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt / Mai Hữu Khiêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : ĐHQG Tp.HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 173 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa keo |
Môn học
| Hóa lý - Hóa keo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024650-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034091-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27759 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B09205B3-A436-4A4A-A3F9-C2BD7D9C3F19 |
---|
005 | 201311061016 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106101652|bnguyenloi|c20131024151223|dvanpth|y20130822151554|zthanhnhan |
---|
082 | |a541.345|bM 103 Kh |
---|
100 | |aMai Hữu Khiêm |
---|
245 | |aHóa keo : |bHóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt / |cMai Hữu Khiêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐHQG Tp.HCM, |c2011 |
---|
300 | |a173 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHóa keo |
---|
690 | |aHóa lý - Hóa keo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024650-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034091-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/hoakeo_maihuukhiem/0hoakeo_maihuukhiemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b50|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034097
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034096
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034095
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034094
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034093
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034092
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034091
|
Kho mượn
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024652
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024651
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024650
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.345 M 103 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|