- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.38 Ng 527 V
Nhan đề: Kỹ thuật số : Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân
DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thúy Vân |
Nhan đề
| Kỹ thuật số : Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 357 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện tử số |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật số |
Môn học
| Điện tử số |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000013568, 1000017535-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000013630-41 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003046 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3641 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7ED858D2-54ED-4C09-8B98-1B999EF3DF9D |
---|
005 | 201709141358 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914135858|bthanhnhan|c20130717163255|dvanpth|y20040731|zchanlt |
---|
082 | |a621.38|bNg 527 V |
---|
100 | |aNguyễn Thúy Vân |
---|
245 | |aKỹ thuật số : |bSách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / |cNguyễn Thúy Vân |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a357 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật điện tử số |
---|
650 | |aKỹ thuật số |
---|
690 | |aĐiện tử số |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000013568, 1000017535-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013630-41 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003046 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat so_nguyen thuy van_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a17|b141|c2|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013641
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000013640
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
3000013639
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000013638
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
3000013637
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000013636
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000013635
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000013634
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000013633
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000013632
|
Kho mượn
|
621.38 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|