- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 H 407 T
Nhan đề: Mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính : Tập 2 / Hoàng Đình Tuấn
DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Hoàng Đình Tuấn |
Nhan đề
| Mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính : Tập 2 / Hoàng Đình Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : KHKT, 2011 |
Mô tả vật lý
| 252 tr ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp - Phân tích và định giá |
Môn học
| Thẩm định giá trị doanh nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025747-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035981-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 29924 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DD443EAE-47E6-48C6-9421-316FE78929B7 |
---|
005 | 201403061013 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140306101326|bvanpth|c20140219162658|doanhntk|y20140114144050|znguyenloi |
---|
082 | |a658.15|bH 407 T |
---|
100 | |aHoàng Đình Tuấn |
---|
245 | |aMô hình phân tích và định giá tài sản tài chính : |bTập 2 / |cHoàng Đình Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKHKT, |c2011 |
---|
300 | |a252 tr ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế. |
---|
650 | |aDoanh nghiệp - Phân tích và định giá |
---|
690 | |aThẩm định giá trị doanh nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025747-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035981-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/mohinhphantichvadinhgiataisantaichinh_hoangdinhtuan/0mohinhphantichvadinhgiataisantaichinh_hoangdinhtuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035987
|
Kho mượn
|
658.15 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035986
|
Kho mượn
|
658.15 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035985
|
Kho mượn
|
658.15 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035984
|
Kho mượn
|
658.15 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035983
|
Kho mượn
|
658.15 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035982
|
Kho mượn
|
658.15 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035981
|
Kho mượn
|
658.15 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025749
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025748
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025747
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|