- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.61 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng và các tác giả khác
DDC
| 657.61 |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 500 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Gồm:<br>Kế toán hành chính sự nghiệp<br>Kế toán HCSN có thu<br>Kế toán kho bạc<br>Kế toán xã phường<br>Kế toán các đoàn thể |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán công |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phước |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Đăng |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Cúc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017685-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000014188-204 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22196 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9CF68563-591A-4379-965B-CDAA44E42274 |
---|
005 | 201601250936 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160125093631|bngavt|c20080929|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a657.61|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán nhà nước / |cPhạm Văn Đăng và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a500 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aGồm:<br>Kế toán hành chính sự nghiệp<br>Kế toán HCSN có thu<br>Kế toán kho bạc<br>Kế toán xã phường<br>Kế toán các đoàn thể |
---|
650 | |aKế toán công |
---|
700 | |aTrần Phước |
---|
700 | |aPhạm Văn Đăng |
---|
700 | |aPhan Thị Cúc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017685-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000014188-204 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giaotrinhketoannhanuoc_phamvandang/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b11|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014204
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000014203
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000014202
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000014201
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000014200
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000014199
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000014198
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000014197
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000014196
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000014195
|
Kho mượn
|
657.61 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|