- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 L 250 S
Nhan đề: 180 đề luận tiếng Anh luyện thi chứng chỉ ABC / Lê Văn Sự, Nguyễn Thị Thái Hiệp, Lê Thị Hiếu Thảo
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Lê Văn Sự |
Nhan đề
| 180 đề luận tiếng Anh luyện thi chứng chỉ ABC / Lê Văn Sự, Nguyễn Thị Thái Hiệp, Lê Thị Hiếu Thảo |
Nhan đề khác
| English compositions for ABC certificate exams |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2011 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Gồm: 45 bài luận cấp độ A, 45 bài luận cấp độ B, 45 bài luận cấp độ C, 45 lá thư thương mại và mẫu thiệp tiếng Anh các loại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Bài luận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thái Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hiếu Thảo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023658-60 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000031995-2011 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24740 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EE1A857E-DB57-4085-94DC-6CA378A8E6F4 |
---|
005 | 201702101059 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170210105858|bvinhpq|c20141216093403|doanhntk|y20130304140427|znguyenloi |
---|
082 | |a428|bL 250 S |
---|
100 | |aLê Văn Sự |
---|
245 | |a180 đề luận tiếng Anh luyện thi chứng chỉ ABC / |cLê Văn Sự, Nguyễn Thị Thái Hiệp, Lê Thị Hiếu Thảo |
---|
246 | |aEnglish compositions for ABC certificate exams |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bHồng Đức, |c2011 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aGồm: 45 bài luận cấp độ A, 45 bài luận cấp độ B, 45 bài luận cấp độ C, 45 lá thư thương mại và mẫu thiệp tiếng Anh các loại. |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aAnh ngữ - Bài luận |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thái Hiệp |
---|
700 | |aLê Thị Hiếu Thảo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023658-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000031995-2011 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/180deluantienganh_levansu/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b32|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032011
|
Kho mượn
|
428 L 250 S
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000032010
|
Kho mượn
|
428 L 250 S
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000032009
|
Kho mượn
|
428 L 250 S
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000032008
|
Kho mượn
|
428 L 250 S
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000032007
|
Kho mượn
|
428 L 250 S
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000032006
|
Kho mượn
|
428 L 250 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000032005
|
Kho mượn
|
428 L 250 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000032004
|
Kho mượn
|
428 L 250 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000032003
|
Kho mượn
|
428 L 250 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000032002
|
Kho mượn
|
428 L 250 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|