- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 527 L
Nhan đề: Công nghệ sinh học / Nguyễn Đức Lượng
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lượng |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học / Nguyễn Đức Lượng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học |
Môn học
| Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010196, 1000010198-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000006022, 3000006211, 3000008628-36, 3000009449, 3000010474-5 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001885 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3222 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B3735C9E-C1E3-40D7-BA5F-46EC7572CAB1 |
---|
005 | 201512281357 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151228135726|boanhntk|c20151228135515|doanhntk|y20040608|zthangn |
---|
082 | |a660.6|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học / |cNguyễn Đức Lượng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2001 |
---|
300 | |a344 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010196, 1000010198-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000006022, 3000006211, 3000008628-36, 3000009449, 3000010474-5 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001885 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe sinh hoc - nguyen duc luong_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a18|b938|c1|d31 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010475
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000010474
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000009449
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000008636
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000008635
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000008634
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000008633
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000008632
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000008631
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000008630
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|