- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 527 H
Nhan đề: Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Hiền, Giang Thế Bính, Nguyễn Đức Lượng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20641 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EC81D2D1-D392-424B-A624-0C79A376E2F5 |
---|
005 | 201709181627 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918162706|bvinhpq|c20130320160210|dvanpth|y20071204|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
245 | |aCông nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / |cNguyễn Thị Hiền, Giang Thế Bính, Nguyễn Đức Lượng |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a358 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
650 | |aMì chính - sản xuất |
---|
690 | |aCông nghệ rượu, bia và nước giải khát |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất thực phẩm truyền thống |
---|
700 | |aGiang Thế Bính |
---|
700 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016807-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000011902-13 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe san xuat mi chinh..._nguyen thi hiensmallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b465|c1|d53 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011913
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000011912
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000011911
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Mất KLD
|
|
|
4
|
3000011910
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000011909
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000011908
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000011907
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000011906
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000011905
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000011904
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|