- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.65 C 455
Nhan đề: Công nghệ gen / Nguyễn Đức Lượng và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17108 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5A86B18D-ED10-4BED-9B44-8C80802E4F64 |
---|
005 | 201605111703 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160511170326|bvanpth|c20131022135531|dvanpth|y20050516|zoanhntk |
---|
082 | |a660.65|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ gen / |cNguyễn Đức Lượng và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2002, 2010 |
---|
300 | |a402 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học thực vật |
---|
690 | |aCông nghệ gen |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học động vật |
---|
700 | |aPhan Thị Huyền |
---|
700 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
700 | |aLê Thị Thủy Tiên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015077-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000009397-401, 3000009594, 3000034033-7 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003894 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe gen_nguyen duc luong_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b459|c2|d87 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034037
|
Kho mượn
|
660.65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000034036
|
Kho mượn
|
660.65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000034035
|
Kho mượn
|
660.65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000034034
|
Kho mượn
|
660.65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000034033
|
Kho mượn
|
660.65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000009594
|
Kho mượn
|
660.65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
2000003894
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
660.65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000009401
|
Kho mượn
|
660.65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000009400
|
Kho mượn
|
660.65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000009399
|
Kho mượn
|
660.65 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|