• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 660.634 C 455
    Nhan đề: Công nghệ enzym / Nguyễn Đức Lượng (chủ biên) và các tác giả khác

DDC 660.634
Nhan đề Công nghệ enzym / Nguyễn Đức Lượng (chủ biên) và các tác giả khác
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Tp.HCM : ĐHQG Tp.HCM, 2004, 2012
Mô tả vật lý 534 tr. ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang TS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Bách khoa
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ sinh học
Thuật ngữ chủ đề Enzyme, công nghệ
Môn học Công nghệ enzyme
Môn học Công nghệ enzyme và ứng dụng trong sản xuất thực phẩm
Môn học Ứng dụng CNSH trong thực phẩm
Tác giả(bs) CN Nguyễn Ánh Tuyết
Tác giả(bs) CN Cao Cường
Tác giả(bs) CN Nguyễn Đức Lượng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000014397-9
Địa chỉ Kho mượn(11): 3000008802-7, 3000034028-32
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003684
000 00000nam a2200000 4500
00116782
00211
0043C996702-86E1-45C7-8CA5-707B1F91F64D
005201709131519
008130110s2004 vm| vie
0091 0
039|a20170913152135|bhienhtt|c20170323142042|doanhntk|y20050304|zoanhntk
082 |a660.634|bC 455
245 |aCông nghệ enzym / |cNguyễn Đức Lượng (chủ biên) và các tác giả khác
250|aTái bản lần thứ 2
260 |aTp.HCM : |bĐHQG Tp.HCM, |c2004, 2012
300 |a534 tr. ; |c24 cm
500|aĐầu trang TS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Bách khoa
650 |aCông nghệ sinh học
650 |aEnzyme, công nghệ
690 |aCông nghệ enzyme
690|aCông nghệ enzyme và ứng dụng trong sản xuất thực phẩm
690|aỨng dụng CNSH trong thực phẩm
700 |aNguyễn Ánh Tuyết
700|aCao Cường
700|aNguyễn Đức Lượng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014397-9
852|bKho mượn|j(11): 3000008802-7, 3000034028-32
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003684
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe enzym_ nguyen duc luongsmallthumb.jpg
890|a15|b1423|c1|d115
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000034032 Kho mượn 660.634 C 455 Sách Tiếng Việt 15
2 3000034031 Kho mượn 660.634 C 455 Sách Tiếng Việt 14
3 3000034030 Kho mượn 660.634 C 455 Sách Tiếng Việt 13
4 3000034029 Kho mượn 660.634 C 455 Sách Tiếng Việt 12
5 3000034028 Kho mượn 660.634 C 455 Sách Tiếng Việt 11
6 3000008807 Kho mượn 660.634 C 455 Sách Tiếng Việt 10
7 3000008806 Kho mượn 660.634 C 455 Sách Tiếng Việt 9
8 3000008805 Kho mượn 660.634 C 455 Sách Tiếng Việt 8
9 3000008804 Kho mượn 660.634 C 455 Sách Tiếng Việt 7
10 3000008803 Kho mượn 660.634 C 455 Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét