- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.562021 Ph 105 Ngh
Nhan đề: Giáo trình Thống kê chất lượng / Phan Công Nghĩa
DDC
| 658.562021 |
Tác giả CN
| Phan Công Nghĩa |
Nhan đề
| Giáo trình Thống kê chất lượng / Phan Công Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : ĐH Kinh tế quốc dân, 2009 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm tra chất lượng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019750-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020423-34 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3169 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FE4D474E-F704-4ACB-8A85-64B56119CB2A |
---|
005 | 201307171616 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130717161608|bvanpth|c20130717161602|dvanpth|y20101217|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a658.562021|bPh 105 Ngh |
---|
100 | |aPhan Công Nghĩa |
---|
245 | |aGiáo trình Thống kê chất lượng / |cPhan Công Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐH Kinh tế quốc dân, |c2009 |
---|
300 | |a411 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống kê |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
650 | |aThống kê công nghiệp |
---|
650 | |aKiểm tra chất lượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019750-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020423-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giao trinh thong ke chat luong_phan cong nghia_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b9|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020434
|
Kho mượn
|
658.562021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020433
|
Kho mượn
|
658.562021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020432
|
Kho mượn
|
658.562021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020431
|
Kho mượn
|
658.562021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020430
|
Kho mượn
|
658.562021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020429
|
Kho mượn
|
658.562021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020428
|
Kho mượn
|
658.562021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020427
|
Kho mượn
|
658.562021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020426
|
Kho mượn
|
658.562021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020425
|
Kho mượn
|
658.562021 Ph 105 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|