|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 189170 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EB637730-1808-4CB1-9BC4-C0E2C3857BD7 |
---|
005 | 202311291433 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231129143335|bvanpth|y20231103090134|zoanhntk |
---|
082 | |a621.31|bPh 121 H |
---|
100 | |aPhan Văn Hiền |
---|
245 | |aMáy điện với các chương trình Matlab / |cPhan Văn Hiền, Trần Văn Chính |
---|
260 | |aH. : |bXây Dựng, |c2019 |
---|
300 | |a420 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy điện|xCác chương trình điều khiển |
---|
690 | |aĐiều khiển lập trình |
---|
690 | |aMáy điện |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029871-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000039931-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/maydienvoicacchuongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039935
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000039934
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000039933
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000039932
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000039931
|
Kho mượn
|
621.31 Ph 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000029875
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ph 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000029874
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ph 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000029873
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ph 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000029872
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ph 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000029871
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ph 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào