DDC
| 895.922803 |
Tác giả CN
| Đặng Anh Đào |
Nhan đề
| Hoài niệm và mộng du : Hồi ký / Đặng Anh Đào |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ Nữ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Hồi ký |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000030334-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000040603-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188882 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 310E4448-966E-4AE9-98A9-34D1BAFA6A52 |
---|
005 | 202401191108 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240119110835|bvanpth|c20231030102859|doanhntk|y20231030100714|zoanhntk |
---|
082 | |a895.922803|bĐ 116 Đ |
---|
100 | |aĐặng Anh Đào |
---|
245 | |aHoài niệm và mộng du : |bHồi ký / |cĐặng Anh Đào |
---|
260 | |aH. : |bPhụ Nữ, |c2019 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam|xHồi ký |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000030334-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000040603-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/hoainiemvamongduthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000040604
|
Kho mượn
|
895.922803 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000040603
|
Kho mượn
|
895.922803 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000030336
|
Kho đọc Sinh viên
|
895.922803 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000030335
|
Kho đọc Sinh viên
|
895.922803 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000030334
|
Kho đọc Sinh viên
|
895.922803 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào