- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 428 K 309 A
Nhan đề: Giáo trình tiếng Anh sinh học. Tập 1 / Kiều Hữu Ảnh
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Kiều Hữu Ảnh |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh sinh học. Tập 1 / Kiều Hữu Ảnh |
Nhan đề khác
| Study guide English in biology. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 219tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Giáo trình bao gồm các bài dịch mẫu, thuật ngữ chuyên ngành, hiện tượng ngữ pháp, các kiểu bài tập. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Anh ngữ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ sinh học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016859-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012022-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5229 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 4D0FF7C4-9635-4711-95BA-CE50EBB1D766 |
---|
005 | 201206221040 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120416|bhungbt|y20071025|zthanhntk |
---|
082 | |a428|bK 309 A |
---|
100 | |aKiều Hữu Ảnh |
---|
245 | |aGiáo trình tiếng Anh sinh học. Tập 1 / |cKiều Hữu Ảnh |
---|
246 | |aStudy guide English in biology. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a219tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aGiáo trình bao gồm các bài dịch mẫu, thuật ngữ chuyên ngành, hiện tượng ngữ pháp, các kiểu bài tập. |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aSinh học |
---|
650 | |aAnh ngữ - Anh ngữ kỹ thuật |
---|
653 | |aAnh ngữ |
---|
653 | |aAnh ngữ kỹ thuật |
---|
653 | |aAnh ngữ sinh học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016859-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012022-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/tieng anh sinh hoc t1_kieu huu anh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b116|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012028
|
Kho mượn
|
428 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012027
|
Kho mượn
|
428 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012026
|
Kho mượn
|
428 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012025
|
Kho mượn
|
428 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012024
|
Kho mượn
|
428 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012023
|
Kho mượn
|
428 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012022
|
Kho mượn
|
428 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016861
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016860
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016859
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|