• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 579 K 309 A
    Nhan đề: Giáo trình vi sinh vật học : Lý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 2 / Kiều Hữu Ảnh

DDC 579
Tác giả CN Kiều Hữu Ảnh
Nhan đề Giáo trình vi sinh vật học : Lý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 2 / Kiều Hữu Ảnh
Nhan đề khác Microbiology :Core concepts and solved problems. Part two
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007
Mô tả vật lý 503 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Vi sinh vật
Thuật ngữ chủ đề Anh ngữ - Anh ngữ kỹ thuật
Môn học Vi sinh vật học
Môn học Công nghệ sản xuất vaccine cho người
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016654-6
Địa chỉ Kho mượn(20): 3000011430-45, 3000011447, 3000029063-5
000 00000nam a2200000 4500
00120538
00211
0045DC28F9B-074E-4EAA-AD9B-ED8F0638D7E3
005201611031414
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20161103141501|boanhntk|c20160429143955|dvanpth|y20071029|zoanhntk
082 |a579|bK 309 A
100 |aKiều Hữu Ảnh
245 |aGiáo trình vi sinh vật học : |bLý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 2 / |cKiều Hữu Ảnh
246 |aMicrobiology :|bCore concepts and solved problems. Part two
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007
300 |a503 tr. ; |c27 cm
546 |aSong ngữ Việt - Anh
650 |aVi sinh vật
650 |aAnh ngữ - Anh ngữ kỹ thuật
690|aVi sinh vật học
690|aCông nghệ sản xuất vaccine cho người
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016654-6
852|bKho mượn|j(20): 3000011430-45, 3000011447, 3000029063-5
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/gtvisinhvathoc_p2_kieuhuuanh/0page_001thumbimage.jpg
890|a23|b999|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000029065 Kho mượn 579 K 309 A Sách Tiếng Việt 23
2 3000029064 Kho mượn 579 K 309 A Sách Tiếng Việt 22
3 3000029063 Kho mượn 579 K 309 A Sách Tiếng Việt 21
4 1000016656 Kho đọc Sinh viên 579 K 309 A Sách Tiếng Việt 20
5 1000016655 Kho đọc Sinh viên 579 K 309 A Sách Tiếng Việt 19
6 1000016654 Kho đọc Sinh viên 579 K 309 A Sách Tiếng Việt 18
7 3000011447 Kho mượn 579 K 309 A Sách Tiếng Việt 17
8 3000011445 Kho mượn 579 K 309 A Sách Tiếng Việt 16
9 3000011444 Kho mượn 579 K 309 A Sách Tiếng Việt 15
10 3000011443 Kho mượn 579 K 309 A Sách Tiếng Việt 14
Nhận xét