- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 C 460
Nhan đề: Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường : Tập 4: Mô hình hóa các quá trình thiết bị công nghệ môi trường / Lương Đức Phẩm (tổng chủ biên), Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải.
DDC
| 363.7 |
Nhan đề
| Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường : Tập 4: Mô hình hóa các quá trình thiết bị công nghệ môi trường / Lương Đức Phẩm (tổng chủ biên), Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường - Bảo vệ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Lương Đức Phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Nguyên |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019019-21 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000018107-8, 3000028021 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23051 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 915A2055-D892-4D45-8A57-4C3F6E4724C6 |
---|
005 | 201309251636 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130925163538|boanhntk|c20130621090006|dvanpth|y20091231|zngavt |
---|
082 | |a363.7|bC 460 |
---|
245 | |aCơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường : |bTập 4: Mô hình hóa các quá trình thiết bị công nghệ môi trường / |cLương Đức Phẩm (tổng chủ biên), Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a406 tr. ; |c24 cm |
---|
546 | |aSố Cutter gốc: L 561 Ph. Đưa cả 4 tập về 1 nơi. |
---|
650 | |aMôi trường - Bảo vệ |
---|
700 | |aPhạm Hồng Hải |
---|
700 | |aLương Đức Phẩm |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Nguyên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019019-21 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000018107-8, 3000028021 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/co so kh trong cn bao ve mt t4_luong duc phamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b4|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028021
|
Kho mượn
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000018108
|
Kho mượn
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000018107
|
Kho mượn
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000019021
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000019020
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000019019
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|