- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 Đ 104
Nhan đề: Đàm thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch
DDC
| 428 |
Nhan đề
| Đàm thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch |
Nhan đề khác
| Banking English |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ; 21 cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Anh ngữ thương mại |
Môn học
| Anh ngữ |
Môn học
| Anh ngữ thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Thuận |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(2): 1000020657-8 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(1): 3000023300 |
Địa chỉ
| NTUPhòng đa phương tiện(3): 4000000171-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23492 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BD9CF944-79F3-4208-B4E1-DE5C0D554637 |
---|
005 | 201710241009 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171024101004|bvanpth|c20171024100737|dvanpth|y20101227|zngavt |
---|
082 | |a428|bĐ 104 |
---|
245 | |aĐàm thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng / |cLê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch |
---|
246 | |aBanking English |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a182 tr. ; |c21 cm +|e1 CD-ROM |
---|
650 | |aAnh ngữ - Anh ngữ thương mại |
---|
690 | |aAnh ngữ |
---|
690 | |aAnh ngữ thương mại |
---|
700 | |aLê Huy Lâm |
---|
700 | |aPhạm Văn Thuận |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000020657-8 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(1): 3000023300 |
---|
852 | |aNTU|bPhòng đa phương tiện|j(3): 4000000171-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/dam thoai tienganh trong nganh ngan hang_le huy lam_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b8|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000000173
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Đ 104
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
+ Tài liệu in
|
|
2
|
4000000172
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Đ 104
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
+ Tài liệu in
|
|
3
|
4000000171
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Đ 104
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
+ Tài liệu in
|
|
4
|
3000023300
|
Kho mượn
|
428 Đ 104
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
+1 CD - ROM
|
|
5
|
1000020658
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Đ 104
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
+1 CD - ROM
|
|
6
|
1000020657
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Đ 104
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
+1 CD - ROM
|
|
|
|
|
|
|