- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.01 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài và những người khác
DDC
| 332.01 |
Nhan đề
| Giáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. ĐHKTQD, 2007 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Tiền tệ |
Môn học
| Tài chính tiền tệ
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Tài |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018513-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000016915-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22506 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 028B2B17-74DD-45F9-BC62-267B3E81BE59 |
---|
005 | 201607191023 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160719102315|bngavt|c20130320134643|dluuyen|y20090326|zoanhntk |
---|
082 | |a332.01|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / |cNguyễn Hữu Tài và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. ĐHKTQD, |c2007 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aTài chính - Tiền tệ |
---|
690 | |aTài chính tiền tệ
|
---|
700 | |aNguyễn Hữu Tài |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018513-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000016915-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtlythuyettaichinhtiente_nguyenhuutai/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b280|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016921
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016920
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016919
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016918
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016917
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000016916
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000016915
|
Kho mượn
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018515
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018514
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018513
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.01 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|