- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.021 B 510 Tr
Nhan đề: Giáo trình Thống kê kinh tế : Dành cho sinh viên ngành kinh tế / Bùi Đức Triệu (chủ biên), Phan Công Nghĩa
DDC
| 330.021 |
Tác giả CN
| Bùi Đức Triệu |
Nhan đề
| Giáo trình Thống kê kinh tế : Dành cho sinh viên ngành kinh tế / Bùi Đức Triệu (chủ biên), Phan Công Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : ĐHKTQD, 2010 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Thống kê kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Thống kê |
Môn học
| Nguyên lý thống kê kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Phan Công Nghĩa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019657-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000020150-5, 3000032380-4, 3000032515-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23379 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BF3768C2-0416-4744-AB75-875FB20DB0F3 |
---|
005 | 201308080955 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130808095436|boanhntk|c20130808085848|dvanpth|y20101210|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a330.021|bB 510 Tr |
---|
100 | |aBùi Đức Triệu |
---|
245 | |aGiáo trình Thống kê kinh tế : |bDành cho sinh viên ngành kinh tế / |cBùi Đức Triệu (chủ biên), Phan Công Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐHKTQD, |c2010 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Thống kê kinh tế |
---|
650 | |aKinh tế - Thống kê |
---|
690 | |aNguyên lý thống kê kinh tế |
---|
700 | |aPhan Công Nghĩa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019657-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000020150-5, 3000032380-4, 3000032515-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giao trinh thong ke kinh te_bui duc trieu_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a19|b5|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032519
|
Kho mượn
|
330.021 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000032518
|
Kho mượn
|
330.021 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000032517
|
Kho mượn
|
330.021 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000032516
|
Kho mượn
|
330.021 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000032515
|
Kho mượn
|
330.021 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000032384
|
Kho mượn
|
330.021 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000032383
|
Kho mượn
|
330.021 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
3000032382
|
Kho mượn
|
330.021 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000032381
|
Kho mượn
|
330.021 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
3000032380
|
Kho mượn
|
330.021 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|