- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.404 Ng 527 D
Nhan đề: Bài tập - bài giải quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung
DDC
| 658.404 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung |
Nhan đề
| Bài tập - bài giải quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung |
Nhan đề khác
| Modern project management |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tài chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị dự án |
Môn học
| Quản trị dự án |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020852-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023861-72 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4029 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 567C34D1-5398-42D5-BB2B-54855D62AC58 |
---|
005 | 201605112134 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160511213611|bvanpth|c20111206|dvanpth|y20111010|zngavt |
---|
082 | |a658.404|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Văn Dung |
---|
245 | |aBài tập - bài giải quản trị dự án hiện đại / |cNguyễn Văn Dung |
---|
246 | |aModern project management |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTài chính, |c2010 |
---|
300 | |a182 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aQuản trị dự án |
---|
690 | |aQuản trị dự án |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020852-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023861-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/bt_bg quan tri du an hien dai_nguyen van dung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b73|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023872
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023871
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023870
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023869
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023868
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023867
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023866
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023865
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023864
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023863
|
Kho mượn
|
658.404 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|