- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Ng 527 D
Nhan đề: Chiến lược quản trị dòng tiền mặt tạo lợi nhuận / Nguyễn Văn Dung
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24068 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 139351F9-0480-4070-9B72-F2345D07E946 |
---|
005 | 202011301645 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201130164514|bvanpth|c20151224141113|dngavt|y20111111|zluuyen |
---|
082 | |a658.15|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Văn Dung |
---|
245 | |aChiến lược quản trị dòng tiền mặt tạo lợi nhuận / |cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a481 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSách dành cho:
- Giám đốc điều hành (CEO).
- Giám đốc tài chính (CFO).
- Giám đốc.
- Chủ doanh nghiệp.
- Kế toán trưởng.
- Sinh viên đại học, cao học. |
---|
650 | |aTiền tệ|xQuản lý |
---|
650 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
690 | |aTài chính tiền tệ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021444-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025939-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/chienluocquantridongtienmat_nguyenvandung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b7|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025950
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025949
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025948
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025947
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025946
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025945
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025944
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025943
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025942
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025941
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|