- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.1552 Ng 527 D
Nhan đề: Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh / Nguyễn Văn Dung
DDC
| 658.1552 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung |
Nhan đề
| Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh / Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài Chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản phẩm - giá thành |
Từ khóa tự do
| Quản trị chiến lược (Môn học) |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021272-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025205-16 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23779 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 56DD990C-CBD8-4BDD-ADE4-24128E096C40 |
---|
005 | 201601201512 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160120151237|bngavt|c20111228|dvanpth|y20111010|zngavt |
---|
082 | |a658.1552|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Văn Dung |
---|
245 | |aChiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh / |cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài Chính, |c2009 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSản phẩm - giá thành |
---|
653 | |aQuản trị chiến lược (Môn học) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021272-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025205-16 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/chienluocvachienthuatthietkevadinhgia_nguyenvandung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b16|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025216
|
Kho mượn
|
658.1552 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025215
|
Kho mượn
|
658.1552 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025214
|
Kho mượn
|
658.1552 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025213
|
Kho mượn
|
658.1552 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025212
|
Kho mượn
|
658.1552 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025211
|
Kho mượn
|
658.1552 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025210
|
Kho mượn
|
658.1552 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025209
|
Kho mượn
|
658.1552 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025208
|
Kho mượn
|
658.1552 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025207
|
Kho mượn
|
658.1552 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|