- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658.1 Ng 527 H
Nhan đề: Giáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Huyền
DDC
| 658.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Huyền |
Nhan đề
| Giáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc Dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 297 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị Kinh doanh Tổng hợp |
Tóm tắt
| Lý thuyết cơ bản về quản trị kinh doanh, kinh tế thị trường. Hình thành ý tưởng kinh doanh soạn thảo kế hoạch kinh doanh. Triển khai hoạt động kinh doanh. Kĩ năng tái lập doanh nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập kế hoạch kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp - Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Lập kế hoạch kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp - Tổ chức |
Môn học
| Khởi sự kinh doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021293-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025266-77 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4134 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | E64CB509-6BE6-4C4B-8E78-AEF77A4C8249 |
---|
005 | 201310100845 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131010084317|bvanpth|c20130315084215|dthanhnhan|y20111013|zngavt |
---|
082 | |a658.1|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Huyền |
---|
245 | |aGiáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / |cNguyễn Ngọc Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc Dân, |c2008 |
---|
300 | |a297 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị Kinh doanh Tổng hợp |
---|
520 | |aLý thuyết cơ bản về quản trị kinh doanh, kinh tế thị trường. Hình thành ý tưởng kinh doanh soạn thảo kế hoạch kinh doanh. Triển khai hoạt động kinh doanh. Kĩ năng tái lập doanh nghiệp. |
---|
650 | |aLập kế hoạch kinh doanh |
---|
650 | |aDoanh nghiệp - Tổ chức |
---|
653 | |aLập kế hoạch kinh doanh |
---|
653 | |aDoanh nghiệp - Tổ chức |
---|
690 | |aKhởi sự kinh doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021293-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025266-77 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/khoi su kinh doanh va tai lap dn_nguyen ngoc huyen_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b20|c1|d32 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025277
|
Kho mượn
|
658.1 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025276
|
Kho mượn
|
658.1 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025275
|
Kho mượn
|
658.1 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025274
|
Kho mượn
|
658.1 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025273
|
Kho mượn
|
658.1 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025272
|
Kho mượn
|
658.1 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025271
|
Kho mượn
|
658.1 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025270
|
Kho mượn
|
658.1 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025269
|
Kho mượn
|
658.1 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025268
|
Kho mượn
|
658.1 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|