- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.0076 Ng 527 H
Nhan đề: Bài tập thực hành Quản trị kinh doanh : Áp dụng cho Hệ đào tạo chính quy / Nguyễn Ngọc Huyền (chủ biên)
DDC
| 658.0076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Huyền |
Nhan đề
| Bài tập thực hành Quản trị kinh doanh : Áp dụng cho Hệ đào tạo chính quy / Nguyễn Ngọc Huyền (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 177 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023044-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030691-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17360 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1C0F51BA-177D-46CE-A58A-FF374D68BA38 |
---|
005 | 201512031505 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151203150531|bngavt|c20130109|dvanpth|y20050615|zhoannq |
---|
082 | |a658.0076|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Huyền |
---|
245 | |aBài tập thực hành Quản trị kinh doanh : |bÁp dụng cho Hệ đào tạo chính quy / |cNguyễn Ngọc Huyền (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a177 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023044-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030691-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/btthuchanhquantrikinhdoanh_nguyenngochuyen/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030697
|
Kho mượn
|
658.0076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030696
|
Kho mượn
|
658.0076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030695
|
Kho mượn
|
658.0076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030694
|
Kho mượn
|
658.0076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030693
|
Kho mượn
|
658.0076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030692
|
Kho mượn
|
658.0076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030691
|
Kho mượn
|
658.0076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023046
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.0076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023045
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.0076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023044
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.0076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|