- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382 Đ 406 V
Nhan đề: Giáo trình Quản trị xuất nhập khẩu / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt
DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Đoàn Thị Hồng Vân |
Nhan đề
| Giáo trình Quản trị xuất nhập khẩu / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, Tổng hợp Tp.HCM, 2010, 2011 |
Mô tả vật lý
| 668 tr., 672 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Quản trị xuất nhập khẩu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Xuất nhập khẩu |
Tác giả(bs) CN
| Kim Ngọc Đạt |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000019375-7 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(12): 3000019235-45, 3000038188 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23320 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DA5939C8-6A8F-4A11-B4D7-C09DC9AFDA38 |
---|
005 | 201707181528 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170718152838|bvanpth|c20130319092011|dvanpth|y20100911|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a382|bĐ 406 V |
---|
100 | |aĐoàn Thị Hồng Vân |
---|
245 | |aGiáo trình Quản trị xuất nhập khẩu / |cĐoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, Tổng hợp Tp.HCM, |c2010, 2011 |
---|
300 | |a668 tr., 672 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Quản trị xuất nhập khẩu |
---|
650 | |aThương mại Quốc tế |
---|
650 | |aXuất nhập khẩu |
---|
700 | |aKim Ngọc Đạt |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019375-7 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(12): 3000019235-45, 3000038188 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/quan tri xnk_doan thi hong van_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b126|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038188
|
Kho mượn
|
382 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000019245
|
Kho mượn
|
382 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000019244
|
Kho mượn
|
382 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000019243
|
Kho mượn
|
382 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000019242
|
Kho mượn
|
382 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000019241
|
Kho mượn
|
382 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000019240
|
Kho mượn
|
382 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000019239
|
Kho mượn
|
382 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000019238
|
Kho mượn
|
382 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000019237
|
Kho mượn
|
382 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|