- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382.9 Đ 406 V
Nhan đề: Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân
DDC
| 382.9 |
Tác giả CN
| Đoàn Thị Hồng Vân |
Nhan đề
| Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại Quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàm phán - Kỹ năng |
Môn học
| Đàm phán trong kinh doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016333-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(19): 3000010342-7, 3000011130-9, 3000012971, 3000017233-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20259 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0133276F-D2D7-4092-A130-E107C179EDFB |
---|
005 | 201605051615 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160505161510|boanhntk|c20150508143102|dvinhpq|y20070621|zvanpth |
---|
082 | |a382.9|bĐ 406 V |
---|
100 | |aĐoàn Thị Hồng Vân |
---|
245 | |aĐàm phán trong kinh doanh quốc tế / |cĐoàn Thị Hồng Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a510 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThương mại Quốc tế |
---|
650 | |aĐàm phán - Kỹ năng |
---|
690 | |aĐàm phán trong kinh doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016333-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(19): 3000010342-7, 3000011130-9, 3000012971, 3000017233-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/damphantrongkinhdoanhquocte/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b165|c1|d59 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017234
|
Kho mượn
|
382.9 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
2
|
3000017233
|
Kho mượn
|
382.9 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
3
|
3000011139
|
Kho mượn
|
382.9 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
4
|
3000011138
|
Kho mượn
|
382.9 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
5
|
3000011137
|
Kho mượn
|
382.9 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
6
|
3000011136
|
Kho mượn
|
382.9 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
7
|
3000011135
|
Kho mượn
|
382.9 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
8
|
3000011134
|
Kho mượn
|
382.9 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
9
|
3000011133
|
Kho mượn
|
382.9 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
10
|
3000011132
|
Kho mượn
|
382.9 Đ 406 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|