- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.1 Tr 121 Th
Nhan đề: Lập mô hình tài chính / [CD-ROM] /Trần Ngọc Thơ, Vũ Việt Quảng
DDC
| 658.1 |
Tác giả CN
| Trần Ngọc Thơ |
Nhan đề
| Lập mô hình tài chính / Trần Ngọc Thơ, Vũ Việt Quảng |
Nhan đề khác
| Financial modeling |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 1 CD-ROM (324 MB) + |
Phụ chú
| Đĩa CD bao gồm dữ liệu đầu vào của các ví dụ minh họa trong sách |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính doanh nghiệp |
Môn học
| Mô hình tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Việt Quảng |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(16): 4000001056-71 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 20543 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0BC426CC-959E-4F3A-93EB-A3FDAEAE7C08 |
---|
005 | 201310011432 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131001143022|boanhntk|c20130308112135|dvanpth|y20071029|zoanhntk |
---|
082 | |a658.1|bTr 121 Th |
---|
100 | |aTrần Ngọc Thơ |
---|
245 | |aLập mô hình tài chính / |cTrần Ngọc Thơ, Vũ Việt Quảng|h[CD-ROM] / |
---|
246 | |aFinancial modeling |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a1 CD-ROM (324 MB) +|e1 bản in (BG 14593-Vlas, 20552-Kipos) |
---|
500 | |aĐĩa CD bao gồm dữ liệu đầu vào của các ví dụ minh họa trong sách |
---|
650 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
690 | |aMô hình tài chính |
---|
700 | |aVũ Việt Quảng |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(16): 4000001056-71 |
---|
890 | |a16|b9|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001071
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Tr 121 Th
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
16
|
|
+Tài liệu in (BG 14593)
|
|
2
|
4000001070
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Tr 121 Th
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
15
|
|
+Tài liệu in (BG 14593)
|
|
3
|
4000001069
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Tr 121 Th
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
14
|
|
+Tài liệu in (BG 14593)
|
|
4
|
4000001068
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Tr 121 Th
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
13
|
|
+Tài liệu in (BG 14593)
|
|
5
|
4000001067
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Tr 121 Th
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
12
|
|
+Tài liệu in (BG 14593)
|
|
6
|
4000001066
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Tr 121 Th
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
11
|
|
+Tài liệu in (BG 14593)
|
|
7
|
4000001065
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Tr 121 Th
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
+Tài liệu in (BG 14593)
|
|
8
|
4000001064
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Tr 121 Th
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
+Tài liệu in (BG 14593)
|
|
9
|
4000001063
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Tr 121 Th
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
+Tài liệu in (BG 14593)
|
|
10
|
4000001062
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Tr 121 Th
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
+Tài liệu in (BG 14593)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|